Có 2 kết quả:
刚好 gāng hǎo ㄍㄤ ㄏㄠˇ • 剛好 gāng hǎo ㄍㄤ ㄏㄠˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
đúng, thích đáng
Từ điển Trung-Anh
(1) just
(2) exactly
(3) to happen to be
(2) exactly
(3) to happen to be
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đúng, thích đáng
Từ điển Trung-Anh
(1) just
(2) exactly
(3) to happen to be
(2) exactly
(3) to happen to be
Bình luận 0